--

đăng khoa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng khoa

+  

  • (cũ) Graduate
    • Đại đăng khoa
      Graduate
    • Tiểu đăng khoa
      Get married, marry (of a scholar)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng khoa"
Lượt xem: 589